MÀN HÌNH LED P6 NGOÀI TRỜI - XE BÁN HÀNG LƯU ĐỘNG
Những điều cần biết về màn hình LED P6 outdoor
Sản phẩm này được dùng trong các sự kiện ngoài trời có tầm cỡ lớn như liveshow âm nhạc, hội nghị, event ngoài trời,… những sự kiện cần sử dụng màn hình có độ phân giải cao. Dòng LED P6 outdoor còn được sử dụng rất phổ biến như một phương tiện quảng cáo hiệu quả của các doanh nghiệp.
Công suất tiều thụ năng lượng trung bình 380W/m2, nên màn LED P6 tiết kiệm điện hơn các loại màn LED thông thường khác đến 50%.
Sử dụng màn hình hiển thị LED trong các sự kiện sẽ giúp cho không gian trở nên hoành tránh, sang trọng hơn.
Ưu điểm của màn hình LED P6
– Sự thích ứng với môi trường bên ngoài tốt – Khoảng cách vật lý của hai điểm ảnh là 6mm, màn hình LED cho độ phân giải cao, tạo ra chất lượng hình ảnh, clip trên màn hình khi trình chiếu ngoài trời giữ được độ sắc nét giống như ở gần. Sự nổi bật của các chi tiết trên màn ảnh càng thu hút hấp dẫn mắt người xem.
– Chất lượng hiển thị sắc nét, siêu sáng và sống động
– Góc nhìn rộng – Trước một khối lượng khán giả tham gia sự kiện tổ chức, ở mỗi vị trí trong phạm vi 150º ngang và 120º dọc đều có thể vừa mắt người xem, không bị hạn chế.
– Hiệu năng hoạt động mạnh mẽ – IC quản lý đồ họa 5124 hoặc tương đương, có khả năng giải quyết, trình chiếu tốt các file hình ảnh, thông tin, clip thông qua những ứng dụng kết nối phù hợp với máy tính.
– Màn hình có tiêu chuẩn chống nước IP65, giúp bảo vệ hoàn toàn khỏi bụi bẩn và nước. Quý khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi sử dụng sản phẩm này với độ bền mạnh mẽ.
– Chi phí cho sản phẩm màn LED P6 không nhiều, phù hợp với nhiều đối tượng sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TẤM LED
Pixel pitch | 6mm | |
Pixel Density | 27778 dots/m² | |
Pixel configuration | 1R1G1B | |
LED type | SMD2727 | |
Module size | W192 *H192mm | |
Module weight | 282.5±5g | |
Module resolution | W32*H32 dots | |
Module QTY/ m² | 27.127 pcs/ m² | |
Min. Viewing Distance | ≥6m | |
Brightness | ≥5000 cd/m² | |
Viewing Angle | H≥120° V≥120° | |
Driving Mode | 1/8 scan constant current | |
Interface | HUB75 | |
Input voltage | 6 V | |
Max. Power Consumption | 800 w/m² | |
Avg. Power Consumption | 400 w/m² | |
Max. Current | 5 A | |
Gray Level | 16bits (65536) | |
Vedio frame rate | 60 frames/s | |
Refresh Rate | ≥1920Hz | |
Defective Dots Rate | <0.0001 (LED industry standard: ≤ 0.0003) | |
Decay Rate | ≤5%/year | |
Brightness Conformity | >95% | |
Colors | 65536³ | |
MTBF | ≥10000 hours | |
Lifespan | ≥100000 hours | |
Protective function | Over-heat/Over-load /Power-down /Power-leakage /Lightning-protection etc. | |
Operating Temperature | -40℃~+80℃ | |
Operating Humidity | 10-80% no condensation | |
Storage Temperature | -50℃~+80℃ | |
Storage Humidity | 10-85% no condensation |
Sản phẩm cùng loại
Dịch vụ
Màn hình led
Màn hình LCD Quảng Cáo
MÀN HÌNH GHÉP VIDEOWALL
VẬT TƯ MÀN HÌNH LED
Kết nối với chúng tôi