Màn hình LED Outdoor P7
Độ sáng cao phù hợp với cả những sự kiện tổ chức ngoài trời vào ban đêm.
– Màn hình LED ngoài trời P7 có số điểm chết hạn chế nên hoạt động ổn định hơn màn hình LED dùng trong nhà.
– Độ bền vượt trội, thích nghi tốt với thời tiết nắng nóng quanh năm tại Việt Nam.
– Áp dụng công nghệ chống nước tiên tiến theo chuyển IP65 giúp màn hình hoạt động tốt trong điều kiện mưa to gió lớn khi tổ chức sự kiện ngoài trời hoặc dùng làm bảng quảng cáo.
– Dễ dàng điều chỉnh các thông số kỹ thuật như độ tương phản, độ sáng, độ sắc nét…
– Các module gọn nhẹ, dễ lắp đặt và vận chuyển. Bạn có thể thoải mái lắp ráp màn hình có kích thước như mong muốn mà không tốn quá nhiều sức lực.
– Giá thành của màn hình LED outdoor P7 phải chăng.
– Tiết kiệm điện năng.
– Màn hình led px P7 có card thu LINSN truyền dẫn tín hiệu quang với nhiều ưu điểm nổi trội:
- Tốc độ truyền tải cao (1 cổng 2Gb/1s, 1 cổng 1Gb/1s).
- Khoảng cách truyền dẫn dao động từ 500 m đến 20 km.
- Phát triển hệ thống điều khiển dựa trên cổng Gigabit Ethernet thế hệ thứ 9 Linsn, tương thích với tất cả các tính năng của truyền hình
THÔNG SỐ KỸ THUẬT P7 OUTDOOR |
||
1 | Chủng Loại | P7 Outdoor |
2 | Pixel Pitch | 7 mm |
3 | Linh kiện đèn | SMD 3535 |
4 | Điểm ảnh | 1R1G1B |
5 | Module size | 160mm x 320mm |
6 | Độ phân giải Module | 64 x 64 dots |
7 | Cabinet size (Cabin sắt) Cửa quạt | 640mm x 640mm; 500mm x 1000 mm |
8 | Cabinet resolution | 256 x 256 dots; 104 x 208 dots |
9 | Mật độ điểm ảnh/m2 | 10.000 điểm ảnh/m2 |
10 | Độ sáng | > 7.500 cd/m2 |
11 | Độ sáng điều chỉnh | Automatic 256 levels |
12 | Tầm nhìn hiệu quả nhất | > 10m |
13 | Góc nhìn ngang | 120° |
14 | Góc nhìn dọc | 100° |
15 | Tiêu thụ điện trung bình | 350 w/m2 |
16 | Tiêu thụ điện năng Max | 900 1/m2 |
17 | Phương pháp thực hành | Phát hình liên tục |
18 | Phương pháp quét | 1/8 scanning |
19 | MTBF | 10.000 giờ |
20 | Thời gian phục vụ | 100.000 giờ |
21 | Khung tần số | 60Hz |
22 | Làm mới tần số | ≥ 1800Hz |
23 | Nhiệt độ làm việc | -10 – 75°C |
24 | Điện áp đầu vào | 110~240V |
25 | Lớp IP(trước/sau) | IP50/IP20 |
26 | Tỷ lệ điểm mù | <0.00003 |
27 | Khoảng cách kiểm soát | CAT cable : ≤ 100m muti-mode fiber ≤ 500m single-mode fiber ≤ 15km |
Dịch vụ
Màn hình led
Màn hình LCD Quảng Cáo
Bộ xử lý hình ảnh
BẢNG ĐIỆN TỬ LED
Kết nối với chúng tôi