Cabin led P3.076 trong nhà
Cabin led P3.076 trong nhà có các tính năng sau:
Cabin led P3.076 kích thước 640x640mm bằng nhôm đúc, trọng lượng nhẹ kết cấu tủ chắc chắn dễ dàng di chuyển.
Cabin led P3.076 mỏng chỉ dày 8mm
Trọng lượng nhẹ, chỉ 9KG cho cabin nhôm đúc 640x640mm.
Không có khe hở giữa các cabin, do là cabin nhôm đúc chính xác.
Thiết kế khóa lắp mở nhanh chóng, giải pháp treo cho thuê tốt.
Thông số kỹ thuật cabin led P3.076:
Module LED P4 trong nhà |
|
Khoản cách điểm ảnh |
3.076mm |
Chủng loại bóng LED |
SMD 2121 |
Kích thước module CxRxS (mm) |
160 x 320 x 18 mm |
Số lượng điểm ảnh/module CxR |
52x104 |
Mật độ điểm ảnh/m2 |
105,689 |
Phương thức điều khiển |
Quét 1/26 |
Mặt bảo vệ |
Mặt nạ đen tuyền, màn hình tương phản cao |
Cabin led |
|
Số lượng module/ cabin |
2 (L) * 4 (H) |
Kích thước cabin CxRxS (mm) |
640 x 640 x 80 mm |
Độ phân giải cabin led P3.076 |
208 pixel x 208 pixel |
Chất liệu cabin |
Nhôm đúc |
Trọng lượng cabin |
9kg |
Thông số kỹ thuật |
|
Độ sáng |
≥1000 cd/m2 |
Góc nhìn tối ưu |
N: 140o / D: 140o |
Công suất trung bình W/m2 |
150 |
Công suất lớn nhất W/m2 |
450 |
Mức xám |
8 - 16 bits |
Số màu hiển thị |
tối thiểu ≥ 16,7 triệu, tối đa ≤ 281 nghìn tỷ |
Tần số làm mới |
≥1920Hz |
Tần số khung hình |
60Hz |
Tỷ lệ điểm mù |
0,3‰ |
Tuổi thọ (giờ) |
100000 |
Điện áp làm việc |
AC220V/50Hz |
Nhiệt độ làm việc |
-10oC ÷ 50oC |
Độ ẩm làm việc |
10% ÷ 90% |
Chỉ số bảo vệ |
IP31 |
Khoảng cách điều khiển |
Enthernet ≤ 100m, Cáp quang < 10km |
Chuẩn tín hiệu đầu vào |
VGA, DVI, HDMI … |
Hệ điều hành tương thích |
Window |
Card thu tín hiệu hình ảnh |
NOVA/ LINSN |
Card phát tin hiệu hình ảnh |
NOVA/ LINSN |
Bộ chuyển nguồn AC-DC 5V-60A |
CN |
Hình ảnh cabin led:
Sản phẩm cùng loại
Dịch vụ
Màn hình led
Màn hình LCD Quảng Cáo
MÀN HÌNH GHÉP VIDEOWALL
VẬT TƯ MÀN HÌNH LED
Kết nối với chúng tôi