Cabin led P4.81 ngoài trời- PSOLed
Cabin led P4.81 ngoài trời có các tính năng sau:
- Có kích thước 500x500mm hoặc 500x1000 mm bằng nhôm đúc, trọng lượng nhẹ kết cấu chắc chắn dễ dàng di chuyển.
- Cabin led P4.81 ngoài trời mỏng ,chỉ dày 8mm
- Trọng lượng nhẹ, chỉ 9KG cho cabin nhôm đúc 500x500mm và 18KG với cabin 500x1000mm
- Không có khe hở giữa các cabin, do là cabin nhôm đúc chính xác.
- Thiết kế khóa lắp mở nhanh chóng, giải pháp treo cho thuê tốt.
Thông số kỹ thuật cabin led P4.81 ngoài trời:
Module LED P4.81 ngoài trời |
|
Khoản cách điểm ảnh |
4.81mm |
Chủng loại bóng LED |
SMD1921 hoặc SMD2525 |
Kích thước module CxRxS (mm) |
250 x 250 x 18 mm |
Số lượng điểm ảnh/module CxR |
52x52 |
Mật độ điểm ảnh/m2 |
43,264 |
Phương thức điều khiển |
Quét 1/13 |
Mặt bảo vệ |
Mặt nạ đen tuyền, màn hình tương phản cao |
Cabin led |
|
Số lượng module/ cabin |
2 (L) * 2 (H) hoặc 2 (L) * 4 (H) |
Kích thước cabin CxRxS (mm) |
500 x 500 hoặc 500 x 1000 x 80 mm |
Độ phân giải cabin led P4.81 |
104 x 104 pixel hoặc 104 x 208 pixel |
Chất liệu cabin |
Nhôm đúc |
Trọng lượng cabin |
9kg hoặc 18kg |
Thông số kỹ thuật |
|
Độ sáng |
≥6000 cd/m2 |
Góc nhìn tối ưu |
N: 140o / D: 140o |
Công suất trung bình W/m2 |
300 |
Công suất lớn nhất W/m2 |
850 |
Mức xám |
8 - 16 bits |
Số màu hiển thị |
tối thiểu ≥ 16,7 triệu, tối đa ≤ 281 nghìn tỷ |
Tần số làm mới |
≥1920Hz |
Tần số khung hình |
60Hz |
Tỷ lệ điểm mù |
0,3‰ |
Tuổi thọ (giờ) |
100000 |
Điện áp làm việc |
AC220V/50Hz |
Nhiệt độ làm việc |
-10oC ÷ 50oC |
Độ ẩm làm việc |
10% ÷ 90% |
Chỉ số bảo vệ |
IP65 |
Khoảng cách điều khiển |
Enthernet ≤ 100m, Cáp quang < 10km |
Chuẩn tín hiệu đầu vào |
VGA, DVI, HDMI … |
Hệ điều hành tương thích |
Window |
Card thu tín hiệu hình ảnh |
NOVA/ LINSN |
Card phát tin hiệu hình ảnh |
NOVA/ LINSN |
Bộ chuyển nguồn AC-DC 5V-60A |
CN |
Hình ảnh cabin led P4.81 ngoài trời:
Sản phẩm cùng loại
Dịch vụ
Màn hình led
Màn hình LCD Quảng Cáo
MÀN HÌNH GHÉP VIDEOWALL
VẬT TƯ MÀN HÌNH LED
Kết nối với chúng tôi