Cabin LED P3.91 ngoài trời
Cabin LED P3.91 Ngoài Trời – Giải Pháp Màn Hình Hiển Thị Chuyên Nghiệp Cho Sự Kiện
Cabin LED P3.91 ngoài trời là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống màn hình LED di động, phù hợp sử dụng trong các sự kiện ngoài trời lẫn trong nhà. Với thiết kế hiện đại, trọng lượng nhẹ và khả năng lắp ráp linh hoạt, dòng cabin này đang được ưa chuộng trong các dịch vụ cho thuê màn hình LED chuyên nghiệp.
Đặc điểm nổi bật của Cabin LED P3.91 ngoài trời:
- Kích thước đa dạng: Cabin có kích thước tiêu chuẩn 500x500mm và 500x1000mm, được làm từ nhôm đúc nguyên khối giúp tăng độ bền, chống va đập và dễ dàng vận chuyển.
- Thiết kế siêu mỏng: Độ dày chỉ 8mm, tối ưu không gian lắp đặt, tăng tính thẩm mỹ cho màn hình LED.
- Trọng lượng nhẹ: Chỉ 9kg đối với cabin 500x500mm và 18kg đối với cabin 500x1000mm, giúp dễ dàng thi công, lắp đặt, và tháo dỡ.
- Kết nối liền mạch: Nhờ gia công nhôm đúc chính xác, không có khe hở giữa các cabin, đảm bảo hình ảnh hiển thị liền mạch và sắc nét.
- Khóa nhanh tiện lợi: Hệ thống khóa nhanh cho phép lắp ráp và tháo lắp dễ dàng, rất phù hợp cho các dự án màn hình LED treo và di động.
Ứng dụng phổ biến:
- Dùng cho màn hình LED sân khấu ngoài trời và trong nhà.
- Phù hợp với các sự kiện cần màn hình LED độ phân giải cao như: biểu diễn nghệ thuật, hội nghị, lễ hội, triển lãm,...
- Lý tưởng cho dịch vụ cho thuê màn hình LED di động chuyên nghiệp.
Hình ảnh cabin LED P3.91 ngoài trời:
Thông số kỹ thuật cabin LED P3.91 ngoài trời:
1. Thông số kỹ thuật module LED P3.91 ngoài trời:
Khoảng cách điểm ảnh (Pixel Pitch) | 3.91mm |
Chủng loại bóng LED | SMD 1921 |
Kích thước module (CxRxS) | 250 x 250 x 18 mm |
Độ phân giải module (CxR) | 64 x 64 pixel |
Mật độ điểm ảnh | 65.536 pixels/m² |
Phương thức điều khiển | Quét 1/16 |
Mặt bảo vệ | Mặt nạ đen tuyền, tăng độ tương phản hiển thị |
2. Thông số kỹ thuật cabin LED:
Số lượng module/cabin | 2 (ngang) x 2 (dọc) hoặc 2 x 4 |
Kích thước cabin (CxRxS) | 500x500x80 mm hoặc 500x1000x80 mm |
Độ phân giải cabin | 128 x 128 pixel hoặc 128 x 256 pixel |
Chất liệu cabin | Nhôm đúc nguyên khối |
Trọng lượng cabin | 9kg (500x500mm) / 18kg (500x1000mm) |
3. Hiệu suất và hiển thị:
Độ sáng | ≥ 1.200 cd/m² |
Góc nhìn tối ưu | Ngang: 140° / Dọc: 140° |
Mức xám | 8 – 16 bits |
Số màu hiển thị | ≥ 16,7 triệu – ≤ 281 nghìn tỷ màu |
Tần số làm mới | ≥ 1.920Hz |
Tần số khung hình | 60Hz |
Tỷ lệ điểm mù | ≤ 0,3‰ |
Tuổi thọ LED | ≥ 100.000 giờ |
4. Điện năng & điều kiện vận hành:
Công suất trung bình | 240 W/m² |
Công suất tối đa | 720 W/m² |
Điện áp hoạt động | AC 220V / 50Hz |
Nhiệt độ làm việc | -10°C ~ +50°C |
Độ ẩm làm việc | 10% ~ 90% |
Chỉ số bảo vệ | IP65 (chống nước, bụi – dùng ngoài trời) |
5. Kết nối & tương thích:
Khoảng cách điều khiển | Ethernet ≤ 100m, Cáp quang < 10km |
Chuẩn tín hiệu đầu vào | VGA, DVI, HDMI… |
Hệ điều hành tương thích | Windows |
Card nhận tín hiệu | NOVA / LINSN |
Card phát tín hiệu | NOVA / LINSN |
Bộ chuyển nguồn | AC-DC 5V-60A (thương hiệu: CN) |
Sản phẩm cùng loại
Dịch vụ
Màn hình led
Màn hình LCD Quảng Cáo
MÀN HÌNH GHÉP VIDEOWALL
VẬT TƯ MÀN HÌNH LED
Kết nối với chúng tôi